tốt nghiệp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tốt nghiệp+ verb, adj
- to graduate, graduate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tốt nghiệp"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tốt nghiệp":
thất nghiệp tốt nghiệp - Những từ có chứa "tốt nghiệp" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
open shop experimental double blind addictive grind organize organice experiential experimentally graduation more...
Lượt xem: 469